Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 15-06-2024 - Cập nhật lúc 04:53 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 15-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 04:53 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 20 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 29 ngoại tệ tăng giá và 65 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,392.51 16,558.09 17,089.25
Đô la Canada CAD 18,098 18,207 18,831
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,250 28,300 28,932
Nhân Dân Tệ CNY 3,434.17 3,468.86 3,580.68
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,616.00 3,746.00
Euro EUR 26,563 26,831 28,019
Bảng Anh GBP 31,487 31,866 32,813
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.67 315.81
Yên Nhật JPY 155.01 159.36 165.99
Won Hàn Quốc KRW 16.67 17.47 19.47
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,743 86,051
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 272.63 301.80
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,762.97 7,033.33
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,369 18,489 19,123
Bạc Thái THB 0.00 677.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,191 25,221 25,461

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 878,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 04:53 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021